Có 4 kết quả:

桁梁 héng liáng ㄏㄥˊ ㄌㄧㄤˊ横梁 héng liáng ㄏㄥˊ ㄌㄧㄤˊ橫梁 héng liáng ㄏㄥˊ ㄌㄧㄤˊ衡量 héng liáng ㄏㄥˊ ㄌㄧㄤˊ

1/4

Từ điển Trung-Anh

brace girder

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

beam

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

beam

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to weigh
(2) to examine
(3) to consider

Bình luận 0